Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gà nước

Academic
Friendly

Từ "gà nước" trong tiếng Việt dùng để chỉ một loài chim sốngnhững vùng nước như đầm lầy, ao, hồ. Loài chim này hình dạng tương tự như , nhưng thường lớn hơn bộ lông đẹp với nhiều màu sắc khác nhau. Gà nước thuộc họ chim nước thường được tìm thấycác khu vực ẩm ướt, nơi nhiều thực vật thủy sinh.

Định nghĩa:
  • Gà nước: một loài chim đồng lớn, hình dáng giống , sống chủ yếucác vùng nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thấy gà nước bay trên mặt hồ."
  2. Câu mô tả: "Gà nước màu lông rất đẹp, thường màu nâu xanh."
  3. Câu nâng cao: "Trong các khu vực đầm lầy, gà nước thường xuất hiện vào lúc hoàng hôn, tạo nên khung cảnh rất thơ mộng."
Biến thể của từ:
  • Gà nước có thể được gọi bằng những từ khác như "chim nước" hoặc "chim gà nước", tuy nhiên, "gà nước" cách gọi phổ biến hơn.
Từ gần giống:
  • : một loài gia cầm quen thuộc với con người, khác với gà nướchình dạng môi trường sống.
  • Chim sếu: một loài chim khác cũng sốngvùng nước, nhưng kích thước lớn thường cổ dài hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Chim nước: Chỉ chung những loại chim sốngvùng nước, nhưng không chỉ riêng gà nước.
  • Chim đồng: Một thuật ngữ rộng hơn để chỉ những loài chim sốngđồng ruộng khu vực ẩm ướt.
Cách sử dụng khác:
  • Gà nước trong văn hóa: Gà nước cũng có thể xuất hiện trong văn thơ, như biểu tượng cho sự tự do cuộc sống gần gũi với thiên nhiên.
  • Sử dụng trong ẩm thực: Ở một số vùng, gà nước còn được nuôi chế biến thành các món ăn ngon.
  1. (đph) Loài chim đồng lớn, hình dạng giống .

Similar Spellings

Words Containing "gà nước"

Comments and discussion on the word "gà nước"